Ngân hàng | Lãi suất (%) | Mức vay tối đa | Thời hạn vay tối đa |
---|---|---|---|
Sacombank | 7,5%/năm | 100% giá trị mua | 25 năm |
TPBank | 6,4%/năm | 90% giá trị nhà | 20 năm |
Agribank | 7%/năm | 85% giá trị nhà | 25 năm |
NCB | 6,5%/năm | 90% nhu cầu | 25 năm |
BIDV | 7,2%/năm | 100% TSĐB | 20 năm |
Vietcombank | 7,5%/năm | 70 % TSĐB | 15 năm |
MBBank | 7,9%/năm | 80% nhu cầu | 20 năm |
VIB | 8,3%/năm | 80% nhu cầu | 30 năm |
Techcombank | 8,29%/năm | 5 tỷ | 20 năm |
Ngân hàng | Lãi suất (%) | Mức vay tối đa | Thời hạn vay tối đa |
---|---|---|---|
PVcombank | 7,49%/năm | 85% giá trị xe | 6 năm |
MBBank | 6,7%/năm | 75% giá trị xe | 7 năm |
Vietcombank | 7,5%/năm | 100% giá trị xe | 5 năm |
Sacombank | 7,5%/năm | 100% nhu cầu | 10 năm |
ACB | 7,5%/năm | Linh hoạt | 84 tháng |
TPBank | 7,1%/năm | 90% giá trị xe | 6 năm |
Agribank | 7,5%/năm | 85% tổng chi phí | Linh hoạt |
Vietinbank | 7,7%/năm | 80% giá trị xe | 5 năm |
BIDV | 7,3%/năm | 90% giá trị xe | 5 năm |
Techcombank | 8,29%/năm | 80% giá trị xe | 7 năm |
Ngân hàng | Lãi suất (%) | Mức vay tối đa | Thời hạn vay tối đa |
---|---|---|---|
Vietinbank | 7,7%/năm | 80% nhu cầu | 7 năm |
VPBank | 7,9%/năm | 80% giá trị TSBĐ | 10 năm |
BIDV | 6%/năm | Linh hoạt | 5 năm |
Sacombank | 6%/năm | Không giới hạn | Linh hoạt |
ABBank | 6,9%/năm | 90% nhu cầu | 10 năm |
MSB | 6,99%/năm | 5 tỷ | 7 năm |
Vietcombank | 7,5%/năm | 100% nhu cầu | Linh hoạt |
Agribank | 7,5%/năm | 90% nhu cầu | Linh hoạt |
MBBank | 7,9%/năm | 90% nhu cầu | 15 năm |
Techcombank | 8,29%/năm | 5 tỷ | 7 năm |
Tên ngân hàng | Lãi suất cao nhất (%/năm) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng | 13 tháng | 36 tháng | Không thời hạn | |
ABBank | 5,65 | 6,00 | 7,90 | 8,40 | 9,10 | 9,20 | Agribank | 4,90 | 5,40 | 5,80 | 7,20 | 7,20 | 7,20 | Bắc Á Bank | 6,00 | 6,00 | 8,60 | 8,70 | 9,20 | 9,20 | Bảo Việt | 5,65 | 6,00 | 8,30 | 8,90 | 9,40 | 8,50 | BIDV | 4,90 | 5,40 | 5,80 | 7,20 | 7,20 | 7,20 | CBBank | 3,80 | 3,90 | 7,10 | 7,45 | Đông Á | 5,50 | 5,50 | 7,90 | 8,00 | 8,84 | 8,54 | GPBank | 6,00 | 6,00 | 8,10 | 8,30 | 8,90 | 8,90 | Hong Leong Bank | 5,50 | 5,70 | 7,20 | 7,20 | 8,20 | 8,20 | Indovina | 5,80 | 6,00 | 8,30 | 8,80 | Kiên Long Bank | 6,00 | 6,00 | 8,80 | 8,90 | 8,95 | 8,5 | MSB | 6,00 | 6,00 | 7,80 | 8,10 | 8,50 | 8,70 | MB Bank | 5,80 | 6,00 | 7,40 | 7,80 | 8,00 | 8,30 | Nam Á Bank | 6,00 | 6,00 | 8,00 | 8,90 | 8,90 | 8,80 | NCB | 6,00 | 6,00 | 8,15 | 8,20 | 8,55 | 8,30 | OCB | 5,70 | 5,90 | 7,70 | 8,40 | 9,30 | 9,30 | OceanBank | 6,00 | 6,00 | 8,80 | 9,00 | 9,20 | 9,20 | PGBank | 6,00 | 6,00 | 7,80 | 8,00 | 7,70 | 7,80 | PublicBank | 5,80 | 6,00 | 7,80 | 8,70 | PVcomBank | 5,70 | 5,70 | 7,70 | 8,20 | 8,70 | Saigonbank | 6,00 | 6,00 | 8,70 | 8,90 | 9,10 | 8,70 | SCB | 6,00 | 6,00 | 7,80 | 9,00 | 9,00 | 9,00 | SeABank | 5,70 | 5,70 | 7,90 | 8,10 | 8,40 | 8,70 | SHB | 6,00 | 6,00 | 7,00 | 7,50 | 8,50 | 8,50 | TPBank | 5,80 | 5,95 | 6,10 | 8,20 | 8,35 | VIB | 6,00 | 6,00 | 8,20 | 8,20 | 8,20 | VietCapitalBank | 6,00 | 6,00 | 8,40 | 8,80 | 9,50 | Vietcombank | 4,90 | 5,40 | 5,80 | 7,20 | 7,20 | VietinBank | 4,90 | 5,40 | 5,80 | 7,20 | 7,20 | 7,20 | VPBank | 6,00 | 6,00 | 8,20 | 8,60 | 7,30 | 7,30 | VRB | 8,60 |